🔍 Search: BỎ DỞ CHỪNG
🌟 BỎ DỞ CHỪNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
작파하다
(作破 하다)
Động từ
-
1
어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다.
1 BỎ NGANG CHỪNG, BỎ DỞ CHỪNG: Từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó. -
2
무엇을 부수어 버리다.
2 PHÁ DỠ, PHÁ BỎ: Phá vỡ bỏ cái gì đó.
-
1
어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다.
-
포기
(抛棄)
☆☆
Danh từ
-
1
하려던 일이나 생각을 중간에 그만둠.
1 SỰ TỪ BỎ, SỰ BỎ DỞ CHỪNG, SỰ BỎ NGANG CHỪNG: Việc ngừng lại giữa chừng suy nghĩ hay công việc đang làm. -
2
자기의 권리나 자격, 소유한 물건 등을 버림.
2 SỰ TỪ BỎ, SỰ CHỐI BỎ: Việc bỏ đi vật sở hữu, tư cách hay quyền lợi... của mình.
-
1
하려던 일이나 생각을 중간에 그만둠.